Thông báo sâu bệnh kì 37
Phú Thọ - Tháng 9/2014

(Từ ngày 05/09/2014 đến ngày 11/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.248,2 Bệnh bạc lá 0,426 16 122,614 122,614 31 11 13 7
    Bệnh khô vằn 4,07 58 4.258,981 2.660,716 1.486,42 111,845 721,311 721,311 148 56 38 36 18
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,289 13,6 131,336 131,336
    Bọ xít dài 0,094 4 295,204 295,204 64,437 64,437
    Chuột 0,217 6,6 1.103,936 992,358 111,579 111,579 111,579
    Nhện gié 0,081 8,3 21,27 21,27
    Rầy các loại 361,295 8.000 2.975,882 1.943,487 845,247 187,149 999,438 999,438 676 33 84 195 217 147
    Rầy các loại (trứng) 7,199 200 12 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,364 28 322,416 202,364 120,052
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,243 14
    Sâu đục thân 0,085 3,6 149,987 149,987
    Sâu đục thân (trứng) 0,144 40
Lúa sớm 12.862 Bệnh bạc lá 0,424 19,1 92,228 92,228 1 1
    Bệnh khô vằn 2,853 56,5 1.671,85 1.042,562 510,671 118,617 137,428 137,428 58 24 18 16
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,191 28,8 70,169 35,085 35,085 35,085 35,085
    Bọ xít dài 0,023 2
    Chuột 0,028 4 43,089 43,089
    Nhện gié 0,215 28 90,296 59,595 30,701
    Rầy các loại 196,912 3.640 1.159,939 747,865 372,074 40 59,595 59,595 819 49 125 202 234 141 68
    Rầy các loại (trứng) 4,815 280 15 15
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,089 5,2 245,895 184,421 61,474
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,144 10 201,644 201,644
    Bệnh đốm xám 0,113 8 201,644 201,644
    Bệnh thán thư 0,113 10 201,644 201,644
    Bệnh thối búp 0,195 8 208,422 208,422
    Bọ cánh tơ 0,623 8 856,599 856,599
    Bọ xít muỗi 0,763 12 1.278,679 1.210,246 68,434 68,434 68,434
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 1,083 16 2.144,286 1.935,864 208,422
Ngô 3.429,5 Bệnh khô vằn 0,284 12 17,244 17,244
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,158 12,3
    Chuột 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,035 4
Bưởi 1 Bệnh loét 0,026 3,1
    Bệnh sẹo 0,036 6,4 19,89 19,89
    Nhện đỏ 0,01 2
    Ruồi đục quả 0,012 2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,128 10
Loading...