Thông báo sâu bệnh kì 34
Phú Thọ - Tháng 8/2014

(Từ ngày 14/08/2014 đến ngày 20/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.234,1 Bệnh bạc lá 0,135 9,6
    Bệnh khô vằn 3,147 37,5 4.067,166 3.001,86 1.065,305 1.005,629 1.005,629 59 43 14 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,285 20 469,693 195,95 273,743 392,808 392,808
    Bệnh sinh lý 0,202 18,9 261,32 261,32 75,894 75,894
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,221 40 354,165 277,28 76,885
    Bọ xít dài 0,039 2,2
    Chuột 0,294 8,3 1.211,385 818,93 392,454 60,026 60,026
    Rầy các loại 66,197 1.300 718,386 718,386 878 124 183 224 123 164 60
    Rầy các loại (trứng) 2,126 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,035 140 4.788,991 2.832,597 1.584,925 371,469 2.669,685 2.475,362 194,323 470 73 149 162 66 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,179 5 15 15
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,242 32
    Sâu đục thân 0,187 5 219 219 59 31 14 8 5 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2 92,431 92,431 92,431 92,431
Lúa sớm 12.622,2 Bệnh bạc lá 0,115 8 25 22 3
    Bệnh khô vằn 4,581 52 2.894,92 1.696,159 908,25 290,511 1.253,515 962,481 291,033 162 92 56 14
    Bệnh đốm sọc VK 0,475 36 302,891 243,296 59,595 59,595 59,595 9 7 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,118 4 76,987 76,987
    Chuột 0,243 8 532,88 345,981 186,898
    Rầy các loại 50,321 1.360 27,119 27,119 421 21 44 62 112 133 49
    Rầy các loại (trứng) 2,131 88
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,627 80 1.458,203 976,858 393,502 87,843 906,551 613,922 292,629 361 43 103 103 79 33
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,235 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,933 40
    Sâu đục thân 0,323 9,5 454,923 386,44 68,482 54,56 54,56 29 13 12 2 1 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,2 45,714 45,714 45,714 45,714
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,144 10 201,644 201,644
    Bệnh đốm xám 0,154 10 201,644 201,644
    Bệnh thối búp 0,133 8 201,644 201,644
    Bọ cánh tơ 0,818 8 1.079,621 1.079,621 237,31 237,31
    Bọ xít muỗi 1,038 12 1.452,927 1.396,591 56,337 56,337 56,337
    Nhện đỏ 0,259 4
    Rầy xanh 1,355 12 2.511,125 2.248,434 262,69 267,82 267,82
Ngô 3.492,5 Bệnh khô vằn 0,415 15 119,696 119,696
    Bệnh đốm lá lớn 0,046 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,106 12,3
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,199 12 42 42
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,013 2,8
    Bệnh sẹo 0,033 3,4
    Ruồi đục quả 0,017 1,8
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 2,769 120
Loading...