Thông bao sâu bệnh kì 22
Phú Thọ - Tháng 5/2015

(Từ ngày 21/05/2015 đến ngày 27/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,413 16 75,986 75,986 37 22 9 6
    Rầy các loại 18,628 640 98 12 18 24 28 16
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,844 14 394,138 325,445 68,693 33 30 3
    Bọ xít muỗi 0,644 8 402,22 402,22 57,207 57,207
    Nhện đỏ 0,242 10 187,797 187,797
    Rầy xanh 0,842 9 510,083 510,083 39,772 39,772 36 36
Ngô 52.275 Bệnh khô vằn 0,554 15,6 34,32 34,32 763 650 61 49 3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,049 10,8
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,106 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,009 2
    Bệnh loét 0,019 4,2
    Nhện đỏ 0,045 3
    Rệp sáp 0,01 2
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,069 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...