Thông báo sâu bệnh kì 21
Phú Thọ - Tháng 5/2015

(Từ ngày 14/05/2015 đến ngày 20/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh khô vằn 0,17 9,6
    Rầy các loại 24,451 717 72 11 26 35
    Rầy các loại (trứng) 0,269 35
Lúa muộn 28.993,8 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,998 28,7 2.051,541 1.691,494 360,047 19,094 19,094 1.762 1.488 126 104 25 19
    Bọ xít dài 0,046 2
    Bọ xít đen 0,097 6
    Rầy các loại 84,31 800 250,213 250,213 99,9 99,9 642 44 92 108 151 169 78
    Rầy các loại (trứng) 2,456 120
    Sâu đục thân 0,019 2,4 18 10 8
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,682 8 300,337 300,337 16 16
    Bọ xít muỗi 0,643 8 537,619 537,619
    Nhện đỏ 0,344 10 396,038 396,038
    Rầy xanh 0,918 10 922,462 922,462 39,772 39,772 38 35 3
Ngô 5.277,7 Bệnh khô vằn 0,551 12,5 80,484 80,484 500 474 14 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,098 10,6
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,135 6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,013 3,6
    Bệnh loét 0,013 3
    Nhện đỏ 0,047 4
    Rệp sáp 0,013 3,2
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,012 0,5
Loading...