Thông bao sâu bệnh kì 20
Phú Thọ - Tháng 5/2015

(Từ ngày 07/05/2015 đến ngày 13/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh bạc lá 0,004 1,2
    Bệnh khô vằn 0,701 16,7 51,13 51,13 31,304 31,304 741 679 7 19 24 9 3
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 40,403 800 51,13 51,13 339 34 53 64 76 79 33
    Rầy các loại (trứng) 1,033 80
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.060 Bệnh khô vằn
Lúa muộn 28.993,8 Bệnh bạc lá 0,046 10,2 50,424 50,424 1.040 1.013 4 20 2 1
    Bệnh khô vằn 6,59 70,7 5.143,766 3.631,79 1.379,313 132,663 700,276 700,276 3.611 2.770 219 360 145 113 4
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,003 2 32 30 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,003 1,1
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,191 4 39,476 39,476
    Bọ xít đen 0,091 4
    Chuột 0,016 2,2
    Nhện gié
    Rầy các loại 149,568 3.680 1.029,393 905,814 101,468 22,111 79,358 79,358 2.718 85 377 862 961 309 124
    Rầy các loại (trứng) 5,023 88
    Sâu đục thân 0,025 2,4 18 5 8 4 1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,061 4
    Bọ cánh tơ 1,161 10 1.223,993 1.223,993 202,184 202,184 19 19
    Bọ xít muỗi 0,861 7 588,182 588,182 61,328 61,328
    Nhện đỏ 0,761 11 532,305 532,305
    Rầy xanh 1,331 8 1.289,215 1.289,215 26 26
Ngô 5.277,7 Bệnh khô vằn 0,781 16,5 59,127 59,127 544 497 27 18 2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,242 11,2
    Chuột 0,02 3,3
    Rệp cờ 0,135 8
    Sâu đục thân, bắp 0,28 6,7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,018 3,6
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,077 5,8 85,596 85,596 85,596 85,596
    Rầy chổng cánh
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,02 0,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh thán thư
    Sâu nâu ăn lá
Loading...