Thông báo sâu bệnh kì 19
Phú Thọ - Tháng 5/2015

(Từ ngày 29/04/2015 đến ngày 05/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh bạc lá 0,008 1
    Bệnh khô vằn 2,477 42 1.052,938 689,998 283,235 79,705 232,63 232,63 1.149 1.068 27 22 21 8 3
    Bọ xít dài 0,008 0,6
    Rầy các loại 76,72 2.000 214,662 155,422 59,24 219 41 56 48 41 15 18
    Rầy các loại (trứng) 2,394 200
    Sâu đục thân 0,008 1,2
Lúa sớm 1.060 Bệnh khô vằn 1,378 53,8 190,894 146,8 15,906 28,188
    Chuột 0,013 2,5 14,094 14,094
    Rầy các loại 20,039 568 363 35 170 95 22 13 28
    Rầy các loại (trứng) 0,572 24
Lúa muộn 28.993,8 Bệnh bạc lá 0,058 10,2 50,424 50,424 50,424 50,424 1.035 1.027 2 5 1
    Bệnh khô vằn 6,517 59 5.588,13 3.859,862 1.553,494 174,774 1.594,828 1.594,828 1.344 1.132 33 103 21 53 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,004 1
    Bệnh đen lép hạt 0,008 2
    Bệnh sinh lý 0,112 16 123,058 123,058
    Bọ xít dài 0,082 2
    Chuột 0,076 2,7 105,252 105,252
    Rầy các loại 139,839 1.456 875,841 875,841 648 107 140 171 154 56 20
    Rầy các loại (trứng) 8,79 400 50,424 50,424
    Sâu đục thân 0,045 2,4 34 2 21 8 3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,056 4
    Bệnh thán thư 0,022 2
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,203 16 1.291,631 1.084,838 206,794 38 35 3
    Bọ xít muỗi 0,841 8 494,3 494,3
    Nhện đỏ 0,6 14 584,197 384,128 200,069
    Rầy xanh 1,33 10 1.735,492 1.735,492 61,021 61,021 50 50
Ngô 5.277,7 Bệnh khô vằn 0,622 12 35,121 35,121 100 93 5 2
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,144 10,8
    Chuột
    Rệp cờ 0,199 8
    Sâu đục thân, bắp 0,174 6,7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,014 2,4
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,085 6,3 85,596 85,596
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,026 2 10,286 10,286
Loading...