Thông báo sâu bệnh kì 18
Phú Thọ - Tháng 4/2015

(Từ ngày 23/04/2015 đến ngày 29/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh bạc lá 0,025 5,3 11 11
    Bệnh khô vằn 2,747 42 1.074,638 721,622 273,312 79,705 400,61 400,61 1.268 1.158 34 62 2 12
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,053 2
    Chuột
    Rầy các loại 53,939 1.800 199,103 99,552 99,552 99,552 99,552 716 261 141 141 70 88 15
    Rầy các loại (trứng) 11,282 240 75 75
    Sâu đục thân 0,006 1
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1 Bệnh khô vằn 0,998 35 99,181 66,308 32,872 32,872 32,872 112 66 34 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,009 1,7
    Chuột 0,006 1,9
    Rầy các loại 8,806 320 160 67 55 32 6
    Rầy các loại (trứng) 0,821 24
    Sâu đục thân 0,035 2,1 9 3 6
Lúa muộn 1 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 4,686 40,5 4.411,393 3.715,462 645,507 50,424 875,141 875,141 1.467 1.195 80 128 14 50
    Bệnh đạo ôn lá 0,006 1,1
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,282 30 253,742 123,058 130,684 86,836 86,836
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,241 18 68,641 68,641 68 56 12
    Bọ xít dài 0,101 2
    Chuột 0,087 3 365,87 365,87
    Rầy các loại 82,581 2.048 391,535 252,055 139,48 139,48 139,48 828 315 231 132 75 55 20
    Rầy các loại (trứng) 16,455 440 189,903 189,903 155 155
    Sâu đục thân 0,039 3 8 5 3
Chè 1 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư 0,012 2
    Bọ cánh tơ 1,133 14 1.205,509 998,715 206,794 41 36 5
    Bọ xít muỗi 0,967 8 574,504 574,504 18 18
    Nhện đỏ 0,488 16 468,19 268,122 200,069
    Rầy xanh 1,125 10 1.301,05 1.301,05 148,177 148,177 42 39 3
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,586 15,5 59,778 59,778 1.500 1.444 36 18 2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,205 11,8
    Chuột 0,03 3,3
    Rệp cờ 0,103 6
    Sâu đục thân, bắp 0,177 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 1,8
    Bệnh loét 0,007 2,4
    Nhện đỏ 0,058 4,2
    Rệp muội
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,016 0,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...