Thông báo sâu bệnh kì 16
Phú Thọ - Tháng 4/2015

(Từ ngày 09/04/2015 đến ngày 15/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 3,103 40 945,586 632,088 291,179 22,319 232,45 232,45 163 124 6 28 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,126 4,5 16 11 4 1
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,069 10 50,448 50,448
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,067 8
    Bọ xít dài 0,051 2
    Châu chấu 0,113 5
    Chuột 0,157 5,7 208,121 203,218 4,902
    Rầy các loại 20,415 520 581 24 74 106 124 167 86
    Rầy các loại (trứng) 3,488 88 49 49
    Sâu đục thân 0,074 2,4
Lúa sớm 289.938 Bệnh bạc lá 0,008 2
    Bệnh khô vằn 1,623 37,2 265,75 130,887 134,864 187,142 187,142
    Bệnh đạo ôn lá 0,035 4,5
    Bọ xít dài 0,013 2
    Chuột 0,089 3,8 13,327 13,327 13,327 3,131 10,197
    Rầy các loại 3,559 860 13,417 13,417
    Rầy các loại (trứng) 0,159 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,067 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,2
    Sâu đục thân 0,08 4 8,524 8,524 16 12 4
Lúa muộn 1.060 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 4,153 32 3.931,258 3.313,828 617,43 584,802 584,802 235 127 8 67 22 11
    Bệnh đạo ôn lá 0,18 7,5 87,358 87,358 3 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,021 4,2 23 23
    Bệnh sinh lý 0,127 14,3 79,21 79,21
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,1 10 90,715 90,715
    Bọ xít dài
    Châu chấu 0,091 4,8
    Chuột 0,31 8,3 1.202 641 561 719,086 577,55 141,536
    Nhện gié
    Rầy các loại 21,048 320 1.201 164 181 282 254 260 60
    Rầy các loại (trứng) 4,104 112
    Ruồi đục nõn 0,018 5,8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,3
    Sâu đục thân 0,235 10,5 662,166 576,796 85,37 85,37 85,37 37 15 20 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,172 6 97,337 97,337
    Bệnh đốm xám 0,011 2
    Bệnh phồng lá 0,028 4
    Bệnh thối búp 0,022 2
    Bọ cánh tơ 0,567 10 370,819 370,819 10 10
    Bọ xít muỗi 0,879 8 751,833 751,833
    Nhện đỏ 0,506 10 406,863 406,863
    Rầy xanh 1,065 10 494,158 494,158 39,772 39,772 30 23 7
Ngô 52.777 Bệnh khô vằn 0,332 11,5 32,716 32,716
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,273 11,4
    Chuột 0,028 3,3
    Sâu cắn lá 0,057 2
    Sâu đục thân, bắp 0,134 8,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,039 4
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,006 2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bọ xít nâu 0,007 0,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
Loading...