Thông báo sâu bệnh kì 14
Phú Thọ - Tháng 3/2015

(Từ ngày 26/03/2015 đến ngày 01/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh bạc lá 0,003 1,3
    Bệnh khô vằn 1,249 21,8 350,525 296,713 53,812 36 33 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,122 4 38 33 5
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít đen
    Chuột 0,164 4,1 141,456 141,456
    Rầy các loại 5,366 200 69 24 25 16 3 1
    Rầy các loại (trứng) 1,001 40
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 5 2 1 2
    Sâu đục thân 0,059 2,8 50,448 50,448 19 3 12 4
Lúa sớm 1.060 Bệnh khô vằn 0,716 14,3 68,5 68,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,049 2
    Chuột 0,154 6,7 65,094 52,594 12,5 58,188 58,188
    Rầy các loại 2,583 160
    Rầy các loại (trứng) 0,058 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,022 8
    Sâu đục thân 0,119 6,3 1,812 1,812
Lúa muộn 28.976,1 Bệnh khô vằn 1,848 21,6 817,349 688,19 129,158 24 23 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,189 6,5 120,503 120,503 120,503 120,503 18 17 1
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít đen
    Chuột 0,411 6,2 503,481 503,481 334,422 334,422
    Rầy các loại 6,808 140 39 20 12 4 1 2
    Rầy các loại (trứng) 0,156 24
    Ruồi đục nõn 0,034 8,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,278 24 8 1 2 4 1
    Sâu đục thân 0,159 4 19 5 9 5
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,05 4
    Bệnh phồng lá 0,117 4
    Bệnh thối búp 0,144 4
    Bọ cánh tơ 0,422 4 6 6
    Bọ xít muỗi 0,836 10 306,679 306,679 24 21 3
    Nhện đỏ 0,175 5
    Rầy xanh 0,909 8 959,212 959,212 201,877 201,877 25 25
Ngô 5.277,2 Bệnh khô vằn 0,253 8,7
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,066 8,7
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,068 2
    Sâu đục thân, bắp 0,026 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,03 4,1
    Rệp muội
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,015 2,2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...