Thông báo sâu bệnh kì 11
Phú Thọ - Tháng 3/2015

(Từ ngày 05/03/2015 đến ngày 11/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.805,5 Bệnh khô vằn 0,023 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,062 2
    Bệnh sinh lý 0,036 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,056 8
    Bọ trĩ 0,157 6
    Bọ xít đen 0,152 8
    Chuột 0,206 8,3 23,457 23,457
    Ốc bươu vàng 0,018 1
    Rầy các loại 3,956 120 2 2
    Ruồi đục nõn 0,587 13,9 81,658 81,658
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,021 8 5 1 3 1
    Sâu đục thân 0,01 1,6
Lúa sớm 1.068 Bệnh khô vằn 0,148 8,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,011 0,7
    Chuột 0,056 5 12,5 12,5
    Rầy các loại 0,5 28 3 1 2
    Ruồi đục nõn 0,186 7,5
    Sâu đục thân 0,034 3
Lúa muộn 28.653,6 Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,053 2,3 2 2
    Bệnh sinh lý 0,297 12 61,01 61,01 12 12
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,021 4
    Bọ trĩ 7,95 462 310,475 310,475
    Bọ xít đen 0,097 8
    Chuột 0,156 7,5 33,166 33,166
    Ốc bươu vàng 0,068 2 159,12 159,12 68,263 68,263 11 11
    Rầy các loại 1,949 80
    Ruồi đục nõn 1,142 16 407,93 407,93 39 39
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,011 2,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,01 2
    Bệnh phồng lá 0,031 2
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,118 7 164,025 164,025 11 11
    Bọ xít muỗi 0,297 6 177,333 177,333 8 8
    Nhện đỏ 0,021 2
    Rầy xanh 0,413 7 471,93 471,93 148,177 148,177 23 23
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng 0,005 2
    Bệnh sương mai 0,031 4
    Sâu xanh 0,026 2
Ngô 2.054 Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,02 3,1
    Bệnh sinh lý 0,103 11 34,259 34,259 28 28
    Chuột 0,008 2
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,021 2
    Sâu xám 0,041 3,3 18,692 18,692 7 7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,2
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,077 7,5
Loading...