Thong báo sâu bệnh kì 10
Phú Thọ - Tháng 3/2015

(Từ ngày 26/02/2015 đến ngày 04/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh đạo ôn lá 0,003 1,1
    Bệnh sinh lý 0,053 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,056 8
    Bọ trĩ 0,552 14,3 72 72
    Bọ xít đen 0,11 8
    Chuột 0,176 5 12,832 12,832
    Ốc bươu vàng 0,032 1
    Rầy các loại 3,004 80
    Ruồi đục nõn 0,851 12,5 181,511 181,511
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,022 8 14 1 6 4 1 1 1
Lúa sớm 1.068 Bệnh khô vằn 0,014 3,1
    Bệnh đạo ôn lá 0,025 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,167 20 26,8 26,8
    Bọ trĩ 0,013 2
    Chuột 0,247 25 80,72 61,725 3,518 15,477
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,067 16
    Ruồi đục nõn 0,213 11,1 0,452 0,452
    Sâu đục thân 0,077 3,8
Lúa muộn 2.823,5 Bệnh đạo ôn lá 0,024 3,4
    Bệnh sinh lý 0,414 17 140,273 140,273 17 17
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,082 7,5
    Bọ trĩ 2,586 350 598,21 598,21
    Bọ xít đen 0,001 0,2
    Chuột 0,134 21,7 90,565 61,413 29,152
    Ốc bươu vàng 0,142 3 451,18 451,18 12 12
    Rầy các loại 0,894 24
    Rầy các loại (trứng) 0,044 16
    Ruồi đục nõn 1,109 20 429,342 429,342
    Sâu cuốn lá nhỏ 9 3 5 1
    Sâu đục thân 0,016 3,7
Chè 1 Bọ cánh tơ 0,042 5 237,31 237,31 6 6
    Bọ xít muỗi 0,114 7 177,333 177,333
    Nhện đỏ 0,069 4
    Rầy xanh 0,144 8 440,024 440,024 5 5
Ngô 1.738,2 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,058 6,6
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,097 4,8 18,692 18,692
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...