Thông báo sâu bệnh kì 09
Phú Thọ - Tháng 2/2015

(Từ ngày 19/02/2015 đến ngày 25/02/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 7.544 Bệnh sinh lý 0,225 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,033 8
    Bọ trĩ 3,797 136 24,034 24,034
    Chuột 0,034 4
    Ốc bươu vàng 0,096 2 57,326 57,326
    Ruồi đục nõn 0,007 2,5
Lúa sớm 25.090 Bọ trĩ 0,358 16
    Bọ xít đen 0,013 2
    Chuột 0,12 10 60 60
    Ốc bươu vàng 0,025 1,5 1,812 1,812
Lúa muộn 25.090 Bệnh sinh lý 0,891 11,5 581,593 581,593
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,094 6
    Bọ trĩ 1,358 80 79,735 79,735
    Chuột 0,04 5,9 77,11 77,11
    Ốc bươu vàng 0,232 3 190,386 190,386
    Ruồi đục nõn 0,025 7
    Sâu đục thân
Chè 1 Bọ xít muỗi
Ngô 1.177 Chuột 0,027 3,3
    Sâu xám 0,054 4,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,056 5
Loading...