Thông báo sâu bệnh kì 07
Phú Thọ - Tháng 2/2015

(Từ ngày 05/02/2015 đến ngày 11/02/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.715,3 Bệnh sinh lý 0,197 12 23,04 23,04
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,461 20 105 85,219 19,781 19,781 19,781
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,019 4
    Ốc bươu vàng 0,204 2 112,477 112,477 18,568 18,568
Lúa sớm 1.060 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,067 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,528 30 134,094 120 14,094
    Ốc bươu vàng 0,032 1,2
Lúa muộn 16.989,5 Bệnh sinh lý 1,009 18 325,011 325,011
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,811 50 299,518 226,518 62,086 10,914
    Ốc bươu vàng 0,315 4 573,005 573,005 81,933 81,933
Mạ 80,3 Bệnh sinh lý 0,051 5,2 1,778 1,778
    Bọ trĩ
    Chuột
Rau cải 1 Bệnh sương mai 0,064 17 5,6 5,6
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 3,3
    Sâu tơ 0,086 6
    Sâu xanh 0,064 4 5,6 5,6
Ngô 1 Chuột 0,031 3,3
    Sâu xám 0,099 4,2
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bệnh thán thư 0,021 2,5
Loading...