Thông báo sâu bệnh kì 06
Phú Thọ - Tháng 2/2015

(Từ ngày 29/01/2015 đến ngày 04/02/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 7.715 Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,382 18 81,062 81,062
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,109 8
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,243 4 290,732 244,065 46,667 104,489 104,489
Lúa sớm 1.375 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,524 10 28,188 28,188
    Ốc bươu vàng 0,054 1
Lúa muộn 3.093 Bệnh sinh lý 0,136 14,3 18,22 18,22
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,127 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,067 8,3
    Chuột 0,018 1
    Ốc bươu vàng 0,15 2 61,22 61,22
Mạ 258,5 Bệnh sinh lý 0,649 30 2,16 1,2 0,96 36 36
    Bọ trĩ
    Chuột 0,043 2
    Ốc bươu vàng 0,006 1
    Rầy các loại 0,23 12
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng 0,346 25 17,333 17,333 111 111
    Bệnh sương mai 0,311 15 50,754 50,754 67 67
    Bệnh thối nhũn VK 0,02 3,3
    Bọ nhảy 0,309 23 32 32 102 102
    Sâu khoang 0,048 3
    Sâu xanh 0,112 7 47,182 35,848 11,333 9,848 9,848 18 18
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,013 2,4
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,01 2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,106 7,5
    Nhện lông nhung 0,061 5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...