Thông báo sâu bệnh kì 05
Phú Thọ - Tháng 1/2015

(Từ ngày 22/01/2015 đến ngày 28/01/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.386,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,045 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Ốc bươu vàng 0,086 3 41,731 41,731 19,231 19,231
Lúa sớm 1.075 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,055 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,453 10 30 30
    Ốc bươu vàng 0,183 4 53,391 44,261 9,13 27,391 27,391
Mạ 564,4 Bệnh sinh lý 1,353 30 10,84 8,925 1,915 16 16
    Bọ trĩ
    Chuột 0,081 5
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,721 28
Rau cải 1.336,3 Bệnh đốm vòng 0,239 20 23,333 23,333 114 114
    Bệnh sương mai 0,244 15 17,333 17,333 52 52
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 2
    Bọ nhảy 0,276 18 14,667 14,667 39 39
    Rệp 0,292 8
    Sâu tơ 0,352 15 21,831 21,831
    Sâu xanh 0,285 4 65,811 65,811 9 9
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 1,4
    Rệp muội 0,005 1,6
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,121 7,5
    Nhện lông nhung 0,045 2,5
Loading...