Thông báo sâu bệnh kì 04
Phú Thọ - Tháng 1/2015

(Từ ngày 15/01/2015 đến ngày 21/01/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Ốc bươu vàng 0,017 1
Lúa sớm 875 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,608 10,8 56 56
    Ốc bươu vàng 0,055 2 8,75 8,75
Mạ 616,3 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 1,739 40 16,43 15,43 1
    Bọ trĩ
    Chuột 0,044 2
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,421 40
Rau cải 15.062 Bệnh đốm vòng 0,155 10,4 13 13
    Bệnh sương mai 0,442 20 42,213 41,28 0,933 26 15 11
    Bệnh thối nhũn VK 0,015 2
    Bọ nhảy 0,568 19 24,864 24,864 17 17
    Rệp 0,323 10
    Sâu tơ 0,518 16 29,413 29,413
    Sâu xanh 0,304 5 33,794 33,794 19,602 19,602
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,348 13,3 29,116 29,116
    Chuột 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,233 10 18,347 18,347
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp muội
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bệnh thán thư 0,179 10
    Nhện lông nhung 0,038 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...