Thông báo sâu bệnh kì 03
Phú Thọ - Tháng 1/2015

(Từ ngày 08/01/2015 đến ngày 14/01/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 215 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,25 6
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,023 1
Mạ 410,4 Bệnh sinh lý 3,08 80 10,235 5,735 2,7 1,8 18 18
    Bọ trĩ
    Chuột 0,056 2,2
    Rầy các loại 0,222 12
Rau cải 4.127,3 Bệnh đốm vòng 0,208 17 5,538 5,538 75 75
    Bệnh sương mai 0,638 22 83,538 70 13,538 13,538 13,538 83 83
    Bệnh thối nhũn VK 0,115 10 2,909 2,909
    Bọ nhảy 0,563 16 4,898 4,898 1,125 1,125
    Rệp 0,358 12,5
    Sâu tơ 0,705 15 11,455 11,455
    Sâu xanh 0,374 6 54,575 54,575 20,727 20,727 7 7
Ngô 8.893,9 Bệnh khô vằn 0,791 13,3 29,116 29,116
    Bệnh đốm lá lớn 0,272 14
    Chuột 0,075 4 23,134 23,134
    Sâu đục thân, bắp 0,392 10 33,347 33,347
Bưởi 1 Bệnh loét 0,018 4,3
    Bệnh sẹo
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,083 5
Loading...