Kết quả kiều tra sâu bệnh tỉnh tuần 46
Phú Thọ - Tháng 11/2012

(Từ ngày 08/11/2012 đến ngày 14/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,167 6 106,249 106,249
    Bệnh đốm xám 0,331 4
    Bệnh phồng lá 0,103 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,236 6 214,011 214,011
    Bọ cánh tơ 0,387 5 162,804 162,804
    Bọ xít muỗi 1,342 8 1.889,017 1.889,017 162,804 162,804
    Nhện đỏ 0,156 6 158,667 158,667
    Rầy xanh 1,001 10 994,759 994,759 162,804 162,804
Rau cải 2.995,5 Bệnh đốm vòng 0,14 11
    Bệnh sương mai 0,051 6 11,985 11,985 4,439 4,439
    Bệnh thối nhũn VK 0,044 4
    Bọ nhảy 1,213 16 65,087 65,087
    Rệp 0,395 15 6,215 6,215 6,215 6,215
    Sâu tơ 0,247 12 0,833 0,833 0,833 0,833
    Sâu xanh 0,295 5 61,475 61,475 8,878 8,878
Khoai tây 44,6 Bệnh héo xanh VK 0,047 4,2 2 2
    Bệnh sương mai 0,022 2,5
    Bệnh thối nhũn VK 0,043 5,2 0,667 0,667
    Sâu xám 0,008 1
    Sâu xanh
Ngô 9.597,1 Bệnh khô vằn 2,856 21 787,792 715,492 72,3 62,737 62,737
    Bệnh đốm lá lớn 1,08 32,5 336,451 264,151 72,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,368 18 104,57 104,57
    Châu chấu 0,079 4
    Chuột 0,147 5 76,864 76,864 6,087 6,087
    Rệp cờ 2,458 32 188,191 158,735 29,456
    Sâu cắn lá 0,094 3 14,737 14,737
    Sâu đục thân, bắp 1,991 23 400,216 370,76 29,456
Đậu tương 198,1 Sâu cuốn lá 0,35 15,5 13,48 13,48
    Sâu đục quả 0,131 6,5 26,96 26,96
Bưởi 1.364 Bệnh loét 0,029 2,4
    Ruồi đục quả 0,018 1,5
    Sâu nhớt 0,003 1
    Sâu vẽ bùa 0,008 2
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,071 10
Loading...