Kết quả điều tran sâu bệnh tỉnh tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2015

(Từ ngày 16/07/2015 đến ngày 21/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.177,9 Bệnh khô vằn 0,019 2,1
    Bệnh sinh lý 0,01 5
    Bệnh thối thân
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,092 5
    Chuột 0,098 5,3 58,374 58,374
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 23,469 406 318 81 104 99 27 7
    Rầy các loại (trứng) 0,444 46,7
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,476 46,6 349,339 349,339 308 2 15 20 45 100 126
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,123 30 22 4 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,106 120
    Sâu đục thân 0,04 2,1 6 1 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1 3 3
Lúa sớm 14.592,9 Bệnh khô vằn 0,151 7,7 4 4
    Châu chấu 0,095 15 8,446 8,446
    Chuột 0,128 5,8 25,421 12,71 12,71
    Rầy các loại 17,02 400 137 34 44 46 12 1
    Rầy các loại (trứng) 1,026 81,6
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,664 35 813,304 778,707 34,597 325 2 11 23 42 108 139
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 3,765 60 575 575 83 38 45
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,466 400 5 5
    Sâu đục thân 0,165 4,2 15 1 2 4 8
    Sâu đục thân (bướm) 0,011 1 75,443 59,606 15,837 10 10
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,15
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,146 7 136,837 136,837
    Bệnh thối búp 0,021 4 4 4
    Bọ cánh tơ 1,536 23 2.397,391 2.170,355 215,481 11,554 466,808 466,808 55 48 7
    Bọ xít muỗi 0,602 7 658,151 658,151 164,025 164,025 13 13
    Nhện đỏ 1,244 26 451,872 384,568 67,304 166,22 166,22
    Rầy xanh 0,918 8 1.079,638 1.079,638 119,55 119,55 24 24
Ngô 2.936,9 Bệnh khô vằn 0,257 8,8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,113 10,3
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,023 2
    Sâu đục thân, bắp 0,087 10 16,699 16,699
Bưởi 2.079,3 Bệnh loét 0,017 4,2
    Nhện đỏ 0,05 4
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...