Kết quả điều tra tuần 15
Phú Thọ - Tháng 4/2009

(Từ ngày 13/04/2009 đến ngày 19/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 4.784,5 Bệnh khô vằn 0,533 14 193 193 58,5 58,5
    Bệnh đạo ôn lá 58,5 58,5
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,2 7 240 120 120
    Châu chấu 0,356 20 180 120 60 120 60 60
    Chuột 0,278 12 180 60 60 60 120 120
    Rầy các loại 179,722 3.480 546,5 426,5 60 60 298,5 178,5 120
    Rầy các loại (trứng) 292 8.370
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,3 9
    Sâu đục thân 0,044 2
Lúa muộn 30.398 Bệnh khô vằn 2,92 44,2 985,549 574,43 248,544 162,575 991,397 991,397
    Bệnh đạo ôn lá 0,319 12 172,352 17,608 154,744 770,112 770,112
    Bọ xít dài 0,089 4 154,744 154,744
    Châu chấu 0,067 3 85,969 85,969
    Chuột 0,94 12,5 870,878 211,154 459,022 200,701 464,231 464,231
    Rầy các loại 85,522 1.170 91,915 91,915
    Rầy các loại (trứng) 54,5 1.620
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,459 6,15 240,713 240,713
Mạ 1 Bọ trĩ
Loading...