Kết quả điều tra SVGH kỳ 52
Phú Thọ - Tháng 12/2024

(Từ ngày 20/12/2024 đến ngày 26/12/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 66,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
Rau cải 5.730,6 Bệnh sương mai 0,335 9 23,903 23,903
    Bệnh thối nhũn VK
    Bọ nhảy 0,958 18 2,758 2,758
    Rệp 0,062 7,5
    Sâu tơ 0,246 13 0,636 0,636
    Sâu xanh 0,299 8 34,213 34,213
Ngô 6.613,6 Bệnh khô vằn 1,48 17 136,291 136,291
    Bệnh đốm lá lớn 0,221 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,649 25 5,132 5,132
    Chuột 0,055 2
    Sâu đục thân, bắp 0,606 10 18,333 18,333
Bưởi 5.560 Rệp muội 0,002 0,9
    Rệp sáp 0,008 1,4
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...