Kết quả điều tra SVGH kỳ 52
Phú Thọ - Tháng 12/2023

(Từ ngày 22/12/2023 đến ngày 28/12/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý
Rau cải 5.730,6 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,176 6 11,852 11,852
    Bệnh thối nhũn VK 0,006 2,5
    Bọ nhảy 0,745 15 7,094 7,094
    Rệp 0,019 5
    Sâu tơ 0,092 9
    Sâu xanh 0,408 5 70,854 70,854
Ngô 6.908,3 Bệnh khô vằn 1,707 15 168,982 168,982
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,332 12
    Chuột 0,04 2
    Sâu đục thân, bắp 1,105 12 152 152
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,021 2,4
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...