Kết quả điều tra SVGH kỳ 51
Phú Thọ - Tháng 12/2023

(Từ ngày 15/12/2023 đến ngày 21/12/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 3,5 Bệnh khô vằn
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,118 4
    Bọ xít muỗi 0,195 6 425,911 425,911
    Rầy xanh 0,197 5 250 250
Rau cải 5.672,6 Bệnh sương mai 0,051 6 0,792 0,792
    Bệnh thối nhũn VK 0,073 2,5
    Bọ nhảy 0,724 13 2,25 2,25
    Rệp 0,013 5
    Sâu tơ 0,059 11 6 6
    Sâu xanh 0,422 4,2 12,261 12,261
Ngô 6.915,5 Bệnh khô vằn 1,59 15 152,052 152,052
    Bệnh đốm lá lớn 0,195 8,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,367 12 5,2 5,2
    Chuột 0,01 2
    Sâu đục thân, bắp 1,209 12,4 67,871 67,871
Bưởi 5.690 Rệp muội 0,002 0,9
    Rệp sáp 0,027 2,8
    Ruồi đục quả 0,002 0,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...