Kết quả điều tra SVGH kỳ 51
Phú Thọ - Tháng 12/2024

(Từ ngày 13/12/2024 đến ngày 19/12/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 13.640 Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá
Rau cải 5.730,6 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,416 19 26,179 24,906 1,273 1,273 1,273
    Bọ nhảy 1,096 32 9,643 7,522 2,121 2,121 2,121
    Rệp 0,038 10
    Sâu tơ 0,345 15 2,758 2,758
    Sâu xanh 0,374 8 36,603 36,603
Ngô 6.613,6 Bệnh khô vằn 1,683 28 166,832 162,78 4,053 4,053 4,053
    Bệnh đốm lá lớn 0,246 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,738 35 19,675 17,281 2,395 2,395 2,395
    Chuột 0,026 2
    Rệp cờ 0,208 17 2,395 2,395
    Sâu đục thân, bắp 0,814 13,3 57,536 57,536
    Sâu keo mùa Thu 0,007 1,2
Bưởi 5.560 Rệp muội 0,003 0,8
    Rệp sáp 0,012 1,4
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
    Sâu vẽ bùa
Loading...