Kết quả điều tra SVGH kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2023

(Từ ngày 08/12/2023 đến ngày 14/12/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 3,5 Bệnh khô vằn
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,182 4
    Bọ xít muỗi 0,256 6 351,823 351,823
    Rầy xanh 0,249 7 175,911 175,911
Rau cải 5.435,9 Bệnh sương mai 0,201 8 1,696 1,696
    Bọ nhảy 0,867 20 10,593 10,593
    Sâu tơ 0,33 33 11,215 10,424 0,792 0,792 0,792
    Sâu xanh 0,446 7 84,726 83,03 1,696 1,696 1,696
Ngô 6.889,3 Bệnh khô vằn 1,902 16,7 218,947 218,947
    Bệnh đốm lá lớn 0,333 8,8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,325 20 4,353 4,353
    Chuột 0,02 3 1,633 1,633
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 1,028 10,4 59,104 59,104
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 5.690 Rệp muội 0,002 0,8
    Rệp sáp 0,022 2,4
    Ruồi đục quả 0,001 0,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...