Kết quả điều tra SVGH kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2022

(Từ ngày 09/12/2022 đến ngày 15/12/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 10 Bệnh khô vằn
Rau cải 5.569 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,265 8 7,443 7,443
    Bệnh thối nhũn VK 0,126 6 29,722 29,722
    Bọ nhảy 0,81 32 3,81 2,857 0,952 0,952 0,952
    Rệp 0,115 12
    Sâu tơ 0,536 22 3,333 2,143 1,19 1,19 1,19
    Sâu xanh 0,305 5 49,61 49,61
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 2,005 16 198,165 198,165
    Bệnh đốm lá lớn 0,683 13,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,525 16 16,853 16,853
    Chuột 0,077 3,3 10,317 10,317
    Sâu đục thân, bắp 1,085 13,6 56,289 56,289
Bưởi 15.300 Rệp sáp 0,026 2,7
    Ruồi đục quả 0,007 1,9
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...