Kết quả điều tra SVGH kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2021

(Từ ngày 10/12/2021 đến ngày 16/12/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.410 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,105 4
    Bọ xít muỗi 0,097 5 281,696 281,696
    Rầy xanh 0,046 2
Rau cải 5.743 Bệnh đốm vòng 0,015 3
    Bệnh sương mai 0,1 5
    Bọ nhảy 1,211 32 20,706 17,787 2,919 2,919 2,919
    Rệp 0,094 10
    Sâu tơ 0,183 12 3,281 3,281
    Sâu xanh 0,254 7 49,373 46,94 2,432 21,026 21,026
Ngô 6.898 Bệnh khô vằn 1,628 15 205,268 205,268
    Bệnh đốm lá lớn 0,305 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,367 15 12,063 12,063
    Chuột 0,119 4 29,933 29,933
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,855 12 84,831 84,831
    Sâu keo mùa Thu 0,024 1,4
Bưởi 5.507 Rệp sáp 0,029 2,2
    Ruồi đục quả 0,007 0,8
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...