Kết quả điều tra SVGH kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2024

(Từ ngày 06/12/2024 đến ngày 12/12/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 2 Bệnh khô vằn
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,115 7 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 0,082 7 82,013 82,013
    Rầy xanh 0,056 4
Rau cải 5.664,6 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,413 15 51,806 41,671 10,135 10,135 10,135
    Bệnh thối nhũn VK 0,013 3,1
    Bọ nhảy 1,158 32 17,881 15,76 2,121 2,121 2,121
    Rệp 0,062 12
    Sâu tơ 0,238 12 2,758 2,758
    Sâu xanh 0,387 6 30,796 30,796
Ngô 6.519,5 Bệnh khô vằn 1,863 28 199,171 196,862 2,309 2,309 2,309
    Bệnh đốm lá lớn 0,146 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,869 30 16,656 14,346 2,309 2,309 2,309
    Chuột 0,036 2
    Rệp cờ 0,164 10
    Sâu đục thân, bắp 0,848 12 67,097 67,097
    Sâu keo mùa Thu 0,03 1,8
Bưởi 5.690 Bệnh thán thư
    Rệp muội 0,002 0,8
    Rệp sáp 0,018 1,9
    Ruồi đục quả 0,001 0,3
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...