Kết quả điều tra SVGH kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2020

(Từ ngày 04/12/2020 đến ngày 10/12/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,144 8 186,915 186,915
    Bọ xít muỗi 0,154 8 135,885 135,885
    Rầy xanh 0,154 6 135,885 135,885
Rau cải 5.590 Bệnh sương mai 0,413 10 49,547 49,547
    Bọ nhảy 1,711 35 34,743 30,743 4 4 4
    Sâu tơ 0,567 22 4,667 4,667
    Sâu xanh 0,496 8 113,064 93,353 19,711 19,711 19,711
Ngô 6.604 Bệnh khô vằn 2,567 24,2 557,858 524,995 32,863 32,863 32,863
    Bệnh đốm lá lớn 0,608 18,2 26,29 26,29
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,454 33 7,449 5 2,449
    Chuột 0,173 4 30,129 30,129
    Sâu đục thân, bắp 1,389 16,7 166,753 166,753
    Sâu keo mùa Thu 0,02 1
Bưởi 4.900 Rệp sáp 0,017 2,3
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
Loading...