Kết quả điều tra SVGH kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2024

(Từ ngày 29/11/2024 đến ngày 05/12/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,251 9 250 250 25 17 8
    Bọ xít muỗi 0,226 8 175,911 175,911 17 9 8
    Rầy xanh 0,156 4
Rau cải 5.522,4 Bệnh sương mai 0,349 15 27,289 26,016 1,273 1,273 1,273
    Bệnh thối nhũn VK 0,014 3
    Bọ nhảy 0,894 35 18,241 16,12 2,121 4,242 4,242
    Rệp 0,077 10
    Sâu tơ 0,518 32 2,758 2,121 0,636 2,758 2,758
    Sâu xanh 0,415 6 85,934 85,934
Ngô 6.492,8 Bệnh khô vằn 1,57 25 178,669 165,766 12,903 12,903 12,903
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,964 32 7,816 3,908 3,908 3,908 3,908
    Chuột 0,041 2
    Rệp cờ 0,062 8
    Sâu đục thân, bắp 0,909 12 86,202 86,202
    Sâu keo mùa Thu 0,07 4
Bưởi 5.690 Rệp muội 0,005 1,3
    Rệp sáp 0,023 2,2
    Ruồi đục quả 0,003 0,5
    Sâu vẽ bùa 0,005 1,1
Loading...