Kết quả điều tra SVGH kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2021

(Từ ngày 03/12/2021 đến ngày 09/12/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 11,7 Bệnh khô vằn
Chè 15.410 Bọ cánh tơ 0,254 4
    Bọ xít muỗi 0,328 6 229,525 229,525
    Rầy xanh 0,169 4
Rau cải 5.743 Bệnh sương mai 0,235 6,6
    Bọ nhảy 1,126 15 21,275 21,275
    Rệp 0,248 10
    Sâu tơ 0,486 12 10,11 10,11
    Sâu xanh 0,187 3 28,959 28,959 4,387 4,387
Ngô 6.898 Bệnh khô vằn 1,731 17 302,076 302,076
    Bệnh đốm lá lớn 0,246 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,595 18 8,193 8,193
    Chuột 0,136 6,6 7,587 7,587
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 1,018 14 54,037 54,037
    Sâu keo mùa Thu 0,042 1
Bưởi 5.507 Bệnh sẹo
    Rệp sáp 0,032 2,3
    Ruồi đục quả 0,019 1,6
    Sâu vẽ bùa
Loading...