Kết quả điều tra SVGH kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2023

(Từ ngày 01/12/2023 đến ngày 07/12/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,318 4
    Bọ xít muỗi 0,479 5 261,886 261,886
    Rầy xanh 0,372 5 425,911 425,911
Rau cải 5.435,9 Bệnh sương mai 0,418 8 25,287 25,287
    Bệnh thối nhũn VK 0,085 2
    Bọ nhảy 0,763 15 3,393 3,393
    Sâu khoang
    Sâu tơ 0,235 15 2,262 2,262
    Sâu xanh 0,41 7 97,384 83,634 13,75 13,75 12,959 0,792
Ngô 6.889,3 Bệnh khô vằn 1,975 16,7 200,828 200,828
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,811 18,6 18,076 18,076
    Chuột 0,12 20 2,177 2,177
    Rệp cờ 0,042 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,794 10 39,636 39,636
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Rệp muội 0,002 0,8
    Rệp sáp 0,025 2,6
    Ruồi đục quả 0,002 0,6
Loading...