Kết quả điều tra SVGH kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2022

(Từ ngày 02/12/2022 đến ngày 08/12/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,238 4
    Bọ xít muỗi 0,326 5 250 250
    Rầy xanh 0,19 4
Rau cải 5.569 Bệnh sương mai 0,236 8 23,73 23,73
    Bệnh thối nhũn VK 0,103 5 6,048 6,048
    Bọ nhảy 1,005 20 5 5
    Rệp 0,026 5 4,652 4,652
    Sâu khoang 0,01 2
    Sâu tơ 0,064 8
    Sâu xanh 0,321 5 94,062 94,062
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 2,235 19,2 156,061 156,061
    Bệnh đốm lá lớn 0,612 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,667 20 3,81 3,81
    Chuột 0,021 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,768 10 55,1 55,1
    Sâu keo mùa Thu 0,006 1,5
Bưởi 5.507 Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,027 3,2
    Ruồi đục quả 0,004 1,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...