Kết quả điều tra SVGH kỳ 49
Phú Thọ - Tháng 12/2020

(Từ ngày 27/11/2020 đến ngày 03/12/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,359 6 121,326 121,326
    Bọ xít muỗi 0,494 10 597,065 503,167 93,899 93,899 93,899
    Rầy xanh 0,347 8 153,835 153,835
Rau cải 5.590 Bệnh sương mai 0,382 15 49,129 49,129
    Bọ nhảy 0,861 32 32,339 31,672 0,667 0,667 0,667
    Rệp 0,308 12
    Sâu khoang 0,049 4
    Sâu tơ 0,587 18 5,75 5,75
    Sâu xanh 0,339 8 85,3 71,124 14,176 14,176 14,176
Ngô 6.604 Bệnh khô vằn 1,557 22,8 275,599 242,736 32,863 32,863 32,863
    Bệnh đốm lá lớn 0,763 18 61,899 61,899
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,469 18 3,75 3,75
    Chuột 0,215 8 15,643 15,643
    Rệp cờ 0,046 12
    Sâu đục thân, bắp 0,97 13,3 105,109 105,109
    Sâu keo mùa Thu 0,068 4 27 27
Bưởi 4.900 Rệp sáp 0,024 2,4
    Ruồi đục quả 0,02 1,9
    Sâu vẽ bùa
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...