Kết quả điều tra SVGH kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2021

(Từ ngày 26/11/2021 đến ngày 02/12/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.800 Bọ cánh tơ 0,367 4
    Bọ xít muỗi 0,528 6 556,879 556,879
    Rầy xanh 0,338 5 49,401 49,401
Rau cải 5.743 Bệnh sương mai 0,308 7,5
    Bọ nhảy 0,869 18 15,045 15,045
    Rệp 0,175 13
    Sâu tơ 0,517 12 7,306 7,306
    Sâu xanh 0,208 4 45,826 45,826
Ngô 6.898 Bệnh khô vằn 1,785 15 258,355 258,355
    Bệnh đốm lá lớn 0,59 18,2 47,099 47,099
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,308 15 2,798 2,798
    Chuột 0,056 4
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 1,104 16,8 178,503 178,503
    Sâu keo mùa Thu 0,051 3 4,355 4,355
Bưởi 5.220 Bệnh sẹo
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,035 2,7
    Ruồi đục quả 0,015 1,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...