Kết quả điều tra SVGH kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2024

(Từ ngày 22/11/2024 đến ngày 28/11/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,406 8 250 250 27 19 8
    Bọ xít muỗi 0,38 5 175,911 175,911 18 10 8
    Nhện đỏ 0,046 8
    Rầy xanh 0,281 4
Rau cải 5.522,4 Bệnh sương mai 0,346 12 8,765 8,128 0,636 0,636 0,636
    Bọ nhảy 1,385 32 27,05 25,777 1,273 1,273 1,273
    Rệp 0,11 15 7,048 7,048
    Sâu tơ 0,322 12 2,121 2,121
    Sâu xanh 0,364 6 73,39 73,39
Ngô 6.492,8 Bệnh khô vằn 1,838 22 227,675 223,768 3,908 3,908 3,908
    Bệnh đốm lá lớn 0,051 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,754 30 6,217 3,908 2,309 2,309 2,309
    Chuột 0,005 2
    Rệp cờ 0,156 8
    Sâu cắn lá 0,023 4
    Sâu đục thân, bắp 0,794 10 22,196 22,196
    Sâu keo mùa Thu 0,092 4
Bưởi 5.690 Rệp muội 0,002 0,9
    Rệp sáp 0,014 1,7
    Ruồi đục quả 0,003 0,9
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...