Kết quả điều tra SVGH kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2022

(Từ ngày 25/11/2022 đến ngày 01/12/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,467 6 257,924 257,924
    Bọ xít muỗi 0,459 6 526,953 526,953
    Rầy xanh 0,392 5 93,899 93,899
Rau cải 4.328 Bệnh sương mai 0,1 5 4,458 4,458
    Bọ nhảy 1,351 25 54,45 46,486 7,964 7,964 7,964
    Rệp 0,059 8
    Sâu khoang 0,023 4
    Sâu tơ 0,164 10
    Sâu xanh 0,348 6 74,519 74,519
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 2,151 20 280,607 280,607
    Bệnh đốm lá lớn 0,359 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,217 16,6 50,399 50,399
    Chuột 0,001 0,2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,859 14 54,18 54,18
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 5.507 Rệp sáp 0,018 2
    Ruồi đục quả 0,012 2,3
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...