Kết quả điều tra SVGH kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2023

(Từ ngày 24/11/2023 đến ngày 30/11/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,441 8 148,177 148,177 13 13
    Bọ xít muỗi 0,377 10 164,025 164,025 16 16
    Rầy xanh 0,192 4
Rau cải 5.391,6 Bệnh sương mai 0,221 6 20,148 20,148
    Bệnh thối nhũn VK
    Bọ nhảy 0,918 18 13,433 13,433
    Sâu tơ 0,146 10 3,393 3,393
    Sâu xanh 0,379 8 53,716 50,116 3,6 3,6 3,6
Ngô 7.021,6 Bệnh khô vằn 1,865 26,4 229,626 214,815 14,811 14,811 14,811
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,322 28,2 50,776 50,776
    Chuột 0,023 2
    Rệp cờ 0,084 5
    Sâu đục thân, bắp 0,61 10 32,698 32,698
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,012 1,5
    Ruồi đục quả 0,003 0,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...