Kết quả điều tra SVGH kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2020

(Từ ngày 20/11/2020 đến ngày 26/11/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu 0,026 6
    Bọ cánh tơ 0,685 8 518,12 518,12
    Bọ xít muỗi 0,636 8 912,812 912,812
    Rầy xanh 0,701 7 467,466 467,466
Rau cải 5.485 Bệnh sương mai 0,424 12 48,82 47,709 1,111 1,111 1,111
    Bệnh thối nhũn VK 0,038 6,6
    Bọ nhảy 1,254 33 57,173 37,98 19,192 19,192 19,192
    Sâu tơ 0,7 30 10,806 6,361 4,444 4,444 4,444 54 31 15 8 T2,3
    Sâu xanh 0,445 11 96,426 72,582 23,843 23,843 23,843 88 12 32 38 6 T2,3
Ngô 6.655 Bệnh khô vằn 2,042 22 306,004 303,555 2,449 2,449 2,449
    Bệnh đốm lá lớn 0,505 14,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,559 35 7,551 5,102 2,449 2,449 2,449
    Chuột 0,076 6
    Rệp cờ 0,151 15 5 5
    Sâu đục thân, bắp 1,294 12 160,624 160,624
    Sâu keo mùa Thu 0,134 4 162,721 162,721
Bưởi 4.900 Rệp sáp 0,022 2,3
    Ruồi đục quả 0,011 1,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...