Kết quả điều tra SVGH kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2021

(Từ ngày 19/11/2021 đến ngày 25/11/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.800 Bọ cánh tơ 0,514 5 111,899 111,899
    Bọ xít muỗi 0,579 6 461,287 461,287
    Nhện đỏ 0,031 5
    Rầy xanh 0,432 4
Rau cải 5.490 Bệnh sương mai 0,369 10 19,01 19,01
    Bọ nhảy 1,13 16 35,244 35,244
    Rệp 0,042 12
    Sâu tơ 0,128 11 9,323 9,323
    Sâu xanh 0,256 4 36,208 36,208
Ngô 7.472 Bệnh khô vằn 1,931 22 281,032 279,003 2,029 2,029 2,029
    Bệnh đốm lá lớn 0,461 12,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,769 32 20,463 19,063 1,399 1,399 1,399
    Chuột 0,037 2
    Rệp cờ 0,269 20 2,798 2,798
    Sâu đục thân, bắp 0,736 10 89,208 89,208
    Sâu keo mùa Thu 0,087 3
Bưởi 5.220 Bệnh loét
    Bệnh sẹo 0,021 2
    Rệp sáp 0,028 2,3
    Ruồi đục quả 0,014 1,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...