Kết quả điều tra SVGH kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2023

(Từ ngày 17/11/2023 đến ngày 23/11/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,533 5 208,758 208,758
    Bọ xít muỗi 0,438 6 394,681 394,681
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,367 4
Rau cải 5.285,2 Bệnh héo vàng
    Bệnh sương mai 0,231 12 32 20,148 11,852 11,852 11,852
    Bọ nhảy 0,813 32 29,29 27,593 1,696 1,696 1,696
    Rệp 0,024 5
    Sâu tơ 0,115 10 1,583 1,583
    Sâu xanh 0,4 9 145,877 140,694 5,183 5,183 5,183
Ngô 7.019,6 Bệnh khô vằn 1,772 22 361,431 314,922 46,509 46,509 46,509
    Bệnh đốm lá lớn 0,385 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,899 24,8 31,887 31,887
    Bệnh gỉ sắt 0,042 8
    Chuột 0,016 2,1
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 1,025 12 90,263 90,263
    Sâu keo mùa Thu 0,021 1
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,016 2,2
    Ruồi đục quả 0,003 0,8
Loading...