Kết quả điều tra SVGH kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2022

(Từ ngày 18/11/2022 đến ngày 24/11/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,482 6 156,101 156,101
    Bọ xít muỗi 0,274 5 82,013 82,013
    Rầy xanh 0,359 5 74,089 74,089
Rau cải 5.441 Bệnh sương mai 0,112 4
    Bọ nhảy 1,377 35 70,366 48,921 21,445 21,445 21,445
    Rệp 0,013 5
    Sâu tơ 0,188 9
    Sâu xanh 0,341 5,6 66,576 66,576
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 2,071 21,2 214,851 187,524 27,328 27,328 27,328
    Bệnh đốm lá lớn 0,404 13,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,051 18,8 89,905 89,905
    Chuột 0,015 4
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,848 12 24,397 24,397
    Sâu keo mùa Thu 0,058 1,8
Bưởi 5.507 Rệp sáp 0,022 1,8
    Ruồi đục quả 0,016 3,1 61,523 61,523
    Sâu vẽ bùa
Loading...