Kết quả điều tra SVGH kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2024

(Từ ngày 15/11/2024 đến ngày 21/11/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,556 8 269,784 269,784 30 20 10
    Bọ xít muỗi 0,454 7 181,821 181,821 20 12 8
    Rầy xanh 0,413 4
Rau cải 5.357,1 Bệnh sương mai 0,2 5 15,636 15,636
    Bọ nhảy 1,201 30 15,173 15,173
    Rệp 0,254 12
    Sâu tơ 0,363 15 18,162 18,162
    Sâu xanh 0,455 6,8 33,09 33,09
Ngô 6.446,4 Bệnh khô vằn 1,467 16 144,015 144,015
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,767 15 3,908 3,908
    Rệp cờ 0,01 2
    Sâu cắn lá 0,061 5 37,5 37,5
    Sâu đục thân, bắp 0,727 10 16,19 16,19
    Sâu keo mùa Thu 0,101 4 37,279 37,279
Bưởi 5.690 Rệp muội 0,007 1,4
    Rệp sáp 0,024 2,4
    Ruồi đục quả 0,007 1,3
    Sâu vẽ bùa
Loading...