Kết quả điều tra SVGH kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2020

(Từ ngày 13/11/2020 đến ngày 19/11/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,601 7 563,592 563,592
    Bọ xít muỗi 0,676 8 683,241 683,241
    Rầy xanh 0,606 7 494,462 494,462
Rau cải 5.485 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,505 18 87,876 57,676 30,2 30,2 30,2
    Bệnh thối nhũn VK 0,007 1
    Bọ nhảy 0,8 22 49,159 49,159
    Sâu tơ 0,341 18 1,867 1,867
    Sâu xanh 0,28 7 93,458 86,961 6,498 6,498 6,498
Ngô 6.655 Bệnh khô vằn 1,916 20 360,225 360,225
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,024 26,7 48,151 48,151
    Chuột 0,031 8
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,702 14 54,94 54,94
    Sâu keo mùa Thu 0,18 4,2 127,509 99,926 27,583 27,583 27,583
Bưởi 4.900 Rệp sáp 0,027 2,4
    Ruồi đục quả 0,005 1,6
    Sâu vẽ bùa
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...