Kết quả điều tra SVGh kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2024

(Từ ngày 08/11/2024 đến ngày 14/11/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,488 7 407,044 407,044 23 15 8
    Bọ xít muỗi 0,545 11 407,4 313,501 93,899 22 12 10
    Rầy xanh 0,398 4,1
Rau cải 5.043,3 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,146 6 9,175 9,175
    Bệnh thối nhũn VK
    Bọ nhảy 0,861 25 12,197 12,197 4,242 4,242
    Rệp 0,188 10
    Sâu tơ 0,19 15 0,636 0,636 0,636 0,636
    Sâu xanh 0,399 8 13,904 13,904 1,273 1,273
Ngô 6.410,4 Bệnh khô vằn 1,349 16 132,224 132,224
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,836 20 46,702 46,702
    Rệp cờ 0,005 2
    Sâu cắn lá 0,069 5 24,5 24,5
    Sâu đục thân, bắp 0,379 6
    Sâu keo mùa Thu 0,258 4 45,585 45,585
Bưởi 5.690 Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,028 2,6
    Ruồi đục quả 0,011 1,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...