Kết quả điều tra SVGH kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2022

(Từ ngày 11/11/2022 đến ngày 17/11/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,533 7 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 0,446 8 119,789 119,789
    Rầy xanh 0,39 6 70,95 70,95
Rau cải 5.124 Bệnh sương mai 0,226 6 30,2 30,2
    Bọ nhảy 1,097 32 13,43 11,564 1,867 1,867 1,867
    Rệp 0,026 10
    Sâu tơ 0,133 12
    Sâu xanh 0,324 5 59,11 57,477 1,633 1,633 1,633
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 1,638 15 135,59 135,59
    Bệnh đốm lá lớn 0,342 12,5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,813 16 37,462 37,462
    Chuột
    Rệp cờ 0,003 1
    Sâu đục thân, bắp 0,516 12 24,397 24,397
    Sâu keo mùa Thu 0,152 3 76,23 76,23
Bưởi 5.507 Rệp sáp 0,024 2,6
    Ruồi đục quả 0,007 1,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...