Kết quả điều tra SVGH kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2023

(Từ ngày 10/11/2023 đến ngày 16/11/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,454 5 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 0,533 7 369,074 369,074
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,385 4
Rau cải 5.031,1 Bệnh sương mai 0,19 6 16,232 16,232
    Bệnh thối nhũn VK 0,033 2
    Bọ nhảy 0,845 20 23,022 23,022
    Sâu tơ 0,031 5
    Sâu xanh 0,256 4 18,783 18,783
Ngô 7.000,9 Bệnh khô vằn 1,895 17,8 249,966 249,966
    Bệnh đốm lá lớn 0,3 13,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,314 20,6 47,185 47,185
    Bệnh gỉ sắt
    Chuột 0,009 1,5
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,683 8
    Sâu keo mùa Thu 0,077 1,8
Bưởi 5.690 Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,009 2
    Ruồi đục quả 0,006 1,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...