Kết quả điều tra SVGH kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2020

(Từ ngày 06/11/2020 đến ngày 12/11/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,772 8 755,817 755,817
    Bọ xít muỗi 0,645 8 775,719 775,719
    Nhện đỏ 0,238 7
    Rầy xanh 0,677 8 510,885 510,885
Rau cải 5.485 Bệnh sương mai 0,412 12,5 78,576 61,798 16,778 16,778 16,778
    Bọ nhảy 0,883 33 37,807 34,918 2,889 2,889 2,889
    Sâu tơ 0,847 33 4,667 4 0,667 0,667 0,667 61 9 31 16 5
    Sâu xanh 0,253 5 62,057 62,057 48 8 12 22 6
Ngô 6.655 Bệnh khô vằn 1,424 16,4 199,578 199,578
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,1 22 29,462 29,462
    Rệp cờ 0,525 15,2 39,435 39,435
    Sâu đục thân, bắp 0,372 8,6
    Sâu keo mùa Thu 0,232 3,5 132,392 132,392
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,005 1,4
    Rệp sáp 0,017 1,9
    Ruồi đục quả 0,023 2,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,021 1,6
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...