Kết quả điều tra SVGH kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2021

(Từ ngày 12/11/2021 đến ngày 18/11/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,612 6 390,103 390,103
    Bọ xít muỗi 0,568 6 356,344 356,344
    Nhện đỏ 0,026 3
    Rầy xanh 0,542 8 240,999 240,999
Rau cải 5.490 Bệnh sương mai 0,29 12,5 26,659 13,33 13,33 13,33 13,33
    Bọ nhảy 0,962 20 28,997 28,997
    Rệp 0,044 13
    Sâu tơ 0,079 11 4,387 4,387
    Sâu xanh 0,349 8 69,812 64,669 5,143 3,857 3,857
Ngô 7.472 Bệnh khô vằn 1,79 16,2 220,82 220,82
    Bệnh đốm lá lớn 0,403 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,988 22,3 102,896 102,896
    Chuột 0,046 4
    Rệp cờ 0,251 18 2,029 2,029
    Sâu đục thân, bắp 0,251 8
    Sâu keo mùa Thu 0,119 2,2 41,216 41,216
Bưởi 5.220 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,014 1,9
    Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,025 2,1
    Ruồi đục quả 0,011 1,6
    Sâu đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...