Kết quả điều tra SVGH kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2020

(Từ ngày 30/10/2020 đến ngày 05/11/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,631 6 246,326 246,326
    Bọ xít muỗi 0,744 8 849,67 849,67
    Rầy xanh 0,653 7 296,326 296,326
Rau cải 5.140 Bệnh đốm vòng 0,01 2
    Bệnh sương mai 0,342 8 20,098 20,098
    Bọ nhảy 0,772 18 32,098 32,098
    Sâu tơ 0,501 15 0,667 0,667 39 6 21 12
    Sâu xanh 0,285 10 60,432 58,654 1,778 1,778 1,778 33 18 12 3
Ngô 6.523 Bệnh khô vằn 1,121 13,2 78,435 78,435
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,075 19,4 54,724 54,724
    Rệp cờ 0,176 10
    Sâu đục thân, bắp 0,352 6,7
    Sâu keo mùa Thu 0,337 4,5 195,172 186,244 8,928 8,928 8,928
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,018 2,1
    Bệnh loét 0,01 1,4
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,017 2,3
    Ruồi đục quả 0,019 2
    Sâu đục quả
Loading...